STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92811 |
Nắp chụp bảo vệ đầu dây soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
ATC-30.18/170000079/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/03/2020
|
|
92812 |
Nắp chụp chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1846/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
04/11/2019
|
|
92813 |
Nắp chụp chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
137/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|
92814 |
Nắp chụp chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2986A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2023
|
|
92815 |
Nắp chụp chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
20022023/PCBPL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
92816 |
Nắp chụp chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
032024-01/PCBPL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
92817 |
Nắp chụp chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202426/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2024
|
|
92818 |
Nắp chụp chân răng nhân tạo tạm thời |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2388/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
92819 |
Nắp chụp chân răng nhân tạo tạm thời |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2871A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|
92820 |
Nắp chụp cố định chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01140418
|
Công ty TNHH KD TTB Y Nha khoa Việt Tiên |
Còn hiệu lực
03/09/2019
|
|