STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92821 |
Nắp chụp cố định chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
826/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
09/12/2019
|
|
92822 |
Nắp chụp cố định chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
970 /180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
Còn hiệu lực
10/12/2019
|
|
92823 |
Nắp chụp cố định chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
347/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
11/06/2020
|
|
92824 |
Nắp chụp cố định chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
403/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2022
|
|
92825 |
Nắp chụp cố định chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
970/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2022
|
|
92826 |
Nắp chụp cố định chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
970/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2022
|
|
92827 |
Nắp chụp cố định chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
970/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2022
|
|
92828 |
Nắp chụp cố định chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
970/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2022
|
|
92829 |
Nắp chụp cố định chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
970/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2022
|
|
92830 |
Nắp chụp cố định chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2871A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|