STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92821 | Tủ lạnh âm sâu bảo quản mẫu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1048 /180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
92822 | Tủ lạnh âm sâu bảo quản mẫu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 0320CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ỨNG DỤNG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|
92823 | Tủ lạnh âm sâu bảo quản mẫu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 128-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/06/2020 |
|
92824 | Tủ lạnh âm sâu bảo quản mẫu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM | 03PL/ESCO |
Còn hiệu lực 13/12/2022 |
|
|
92825 | Tủ lạnh âm sâu và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 49/170000083/PCBPL-BYT | CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
92826 | Tủ lạnh âm sâu/ Freezer/ Deep freezer | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 353.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực 01/08/2020 |
|
92827 | Tủ lạnh bảo quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1044/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ TASUCO |
Còn hiệu lực 24/12/2019 |
|
92828 | Tủ lạnh bảo quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 570/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Còn hiệu lực 12/08/2021 |
|
92829 | Tủ lạnh bảo quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA | 28/PL/AH |
Còn hiệu lực 31/05/2023 |
|
|
92830 | Tủ lạnh bảo quản dược | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 22-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NHI |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|