STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92851 | Thẻ kiểm tra vi khuẩn Helicobacter Pylori (Test HP dạ dày) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210742 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH |
Còn hiệu lực 04/10/2021 |
|
92852 | Thẻ xét nghiệm định lượng IgE toàn phần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM | 1605/2023/IVD |
Còn hiệu lực 19/06/2023 |
|
|
92853 | Thị trường kế tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 2602KH/170000032/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực 23/06/2021 |
|
92854 | Thìa các loại | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 351/ 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CPS |
Còn hiệu lực 11/10/2019 |
|
92855 | Thìa nạo | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 996/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
92856 | Thìa nạo | TTBYT Loại A | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 13.5/102022/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 20/10/2022 |
|
|
92857 | Thìa nạo, múc dùng trong phẫu thuật. | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0159/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE ĐẠI THỌ |
Còn hiệu lực 18/09/2021 |
|
92858 | Thìa nạo, róc màng xương dùng trong phẫu thuật các loại | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 406/190000031/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực 31/10/2020 |
|
92859 | Thiên Hương Dung dịch vệ sinh phụ nữ | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3319 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE VÀ SẮC ĐẸP THIÊN HƯƠNG |
Còn hiệu lực 15/07/2020 |
|
92860 | THIEN THANH MEDICAL MASKS | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂN XUÂN TÂM | 05-PL/180000020/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/06/2022 |
|