STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92871 |
Nắp lành thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
177/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2022
|
|
92872 |
Nắp lành thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
0192022ST/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
92873 |
Nắp lành thương dùng trong cấy ghép implant |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
494/20/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2022
|
|
92874 |
nắp máy khoan (nắp đậy pin cho máy) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
870/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/05/2021
|
|
92875 |
Nắp MiniCap |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
05/2023/BPL-DBD
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
92876 |
Nắp ngăn ống dị nguyên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
173-01/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
24/04/2020
|
|
92877 |
Nắp ngăn ống dị nguyên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
173-02/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Kỹ Thuật Lục Tỉnh |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
92878 |
Nắp ngăn ống dị nguyên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
09/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
92879 |
Nắp ngăn ống dị nguyên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
29/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2023
|
|
92880 |
Nắp ngoài ống nghiệm (Outer Test Tube Cap) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHUÔN CHÍNH XÁC MINH ĐẠT |
02/2023/MINHDAT-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|