STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92871 | Thấu kính quang học dùng cho máy tán sỏi bằng tia laser | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD | 021023/PL-TKQH |
Còn hiệu lực 02/10/2023 |
|
|
92872 | Thấu kính, Túi Nước | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 659 PL-TTDV/170000027 |
Còn hiệu lực 24/10/2022 |
|
|
92873 | Thảo dược trị ngứa Dạ Lan Plus | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 263-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Dược Enlie |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
92874 | Thảo dược trị ngứa Salpokin Gel | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 266-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Dược Enlie |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
92875 | THC Marijuana Rapid Test | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 38 PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medicon |
Đã thu hồi 25/06/2019 |
|
92876 | THC One Step Marijuana Test Device (Urine) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 54PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
92877 | THC One Step Marijuana Test Strip (Urine) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 54PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
92878 | Thẻ cảm biến dùng cho máy xét nghiệm khí máu cầm tay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-355/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 24/07/2020 |
|
92879 | Thẻ cảm biến nhận dạng hóa chất sử dụng cho máy phân tích điện giải | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO | 08-22/MITRACO/CBBPL-BYT |
Đã thu hồi 26/07/2022 |
|
|
92880 | Thẻ chỉ thị hoá học | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 06.PL/2023/DIENNIEN |
Còn hiệu lực 17/04/2023 |
|