STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92891 | Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 366/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
92892 | Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 367/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
92893 | Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 369/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
92894 | Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 104/2023/NP-PL |
Còn hiệu lực 22/05/2023 |
|
|
92895 | Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 118/2023/NP-PL |
Còn hiệu lực 22/05/2023 |
|
|
92896 | Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 119/2023/NP-PL |
Còn hiệu lực 22/05/2023 |
|
|
92897 | Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 117/2023/NP-PL |
Còn hiệu lực 22/05/2023 |
|
|
92898 | Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit, Lactat | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 364/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
92899 | Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit, Lactat | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 368/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
92900 | Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit, Lactat | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 370/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|