STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92891 |
Miếng dán phẫu thuật vô trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
35 /170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
24/09/2020
|
|
92892 |
Miếng dán phẫu thuật vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
0202
|
|
Còn hiệu lực
02/02/2023
|
|
92893 |
Miếng dán phẫu thuật vô trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GEN GROUP |
VBPL/06.24/GG
|
|
Còn hiệu lực
04/06/2024
|
|
92894 |
Miếng dán phẫu thuật vô trùng Raucodrape |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1258/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đạt Phú Lợi |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
92895 |
MIẾNG DÁN PHẪU THUẬT/CỐ ĐỊNH KIM LUỒN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
PLĐKLH-H29-230222-0013
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
92896 |
Miếng dán phẫu thuật/cố định kim Nipro Nipro Safe Fix |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/3112/MERAT-2019
|
Công ty TNHH y tế Việt Tiến |
Còn hiệu lực
13/01/2020
|
|
92897 |
Miếng dán phẫu thuật/cố định kim Nipro Nipro Safe Derm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/3112/MERAT-2019
|
Công ty TNHH y tế Việt Tiến |
Còn hiệu lực
13/01/2020
|
|
92898 |
Miếng dán phẫu trường |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
168CL17/7/17
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Còn hiệu lực
04/06/2020
|
|
92899 |
Miếng dán phẫu trường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
168CL17/7/17PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2022
|
|
92900 |
Miếng dán phẫu trường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
260624/HHA-BPLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2024
|
|