STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92941 |
Miếng dán điện cực VivaLNK |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1861/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
92942 |
Miếng dán điện tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
29/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Hoàng Huy Phát |
Còn hiệu lực
17/04/2021
|
|
92943 |
Miếng dán điện xung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
114/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2024
|
|
92944 |
Miếng dán điều khiển |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
481.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
92945 |
Miếng dán điều khiển |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
481.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
92946 |
Miếng dán điều khiển |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
481.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
92947 |
Miếng dán định vị |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0266/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2023
|
|
92948 |
Miếng dán đo nhiệt độ và phụ kiện - Fever Scout™ |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
231-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ IPARAMED |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
92949 |
Miếng dán đo nhịp tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IPARAMED |
010223/IP/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2023
|
|
92950 |
Miếng dán đo nhịp tim và nhịp thở kèm phụ kiện - Continuous ECG Recorder |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
231-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ IPARAMED |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|