STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92981 | Thiết bị cố định vùng khung chậu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM | 01/2022/KQPL-VMI |
Còn hiệu lực 29/08/2022 |
|
|
92982 | Thiết bị cố định xạ phẫu lập thể SRS | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM | 03/2022/KQPL-VMI |
Còn hiệu lực 14/08/2023 |
|
|
92983 | Thiết bị cố định xạ trị lập thể định vị thân SBRT | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM | 03/2022/KQPL-VMI |
Còn hiệu lực 14/08/2023 |
|
|
92984 | Thiết bị cố định xạ trị vú, thân trên | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM | 01/2022/KQPL-VMI |
Còn hiệu lực 29/08/2022 |
|
|
92985 | Thiết bị cố định đầu, cổ & Vai Optek bệnh nhân (Bộ cố định đầu,cổ & vai Optek) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT | 03/23-BKQPL-GV |
Còn hiệu lực 25/07/2023 |
|
|
92986 | Thiết bị CO2 Laser Fractional tái tạo da | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN ERADA VIỆT NAM | 02062022-ERADA/PCBPL |
Còn hiệu lực 02/06/2022 |
|
|
92987 | Thiết bị CO2 phẫu thuật | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN ERADA VIỆT NAM | 01062022-ERADA/PCBPL |
Còn hiệu lực 02/06/2022 |
|
|
92988 | Thiết bị cung cấp và làm ẩm oxy (Oxygen therapy delivery system) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG | 0012022- TBD |
Còn hiệu lực 30/03/2022 |
|
|
92989 | Thiết bị dẫn lưu đường mật Resolve Locking (RLC) Drainage Catheters | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DK MEDICAL | 28/170000124/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dược Phẩm và Thiết Bị Y Tế Long Bình |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
92990 | Thiết Bị Dao Mổ Điện Cao Tần (Shaver) bao gồm linh/phụ kiện, vật tư đi kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 578/ 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 10/10/2019 |
|