STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92981 |
Miếng dán chống say tàu xe |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
20/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
92982 |
Miếng dán chống say tàu xe |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
02CBA/CAOSU
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
92983 |
Miếng dán chống say tầu xe JUNYFUNS |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
09/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
92984 |
Miếng dán chống sẹo phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
289 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL |
Còn hiệu lực
22/11/2019
|
|
92985 |
MIẾNG DÁN CHƯỜM LẠNH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0035-APPL/ 170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
06/03/2021
|
|
92986 |
MIẾNG DÁN CHƯỜM NÓNG-SƯỞI ẤM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
082020-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
25/12/2020
|
|
92987 |
Miếng dán cố định |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
06/220223/PCBPL-HL
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
92988 |
Miếng dán cố định |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
07/220223/PCBPL-HL
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
92989 |
Miếng dán cố định dẫn lưu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1293/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
28/09/2020
|
|
92990 |
Miếng dán cố định dẫn lưu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1291/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THT |
Còn hiệu lực
28/09/2020
|
|