STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92991 |
Nệm chống loét với bơm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TT002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
92992 |
Nệm dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
652/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2022
|
|
92993 |
Nệm giường đơn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
275/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ HÙNG DUY |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
92994 |
Nệm hơi chống loét |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
09.20/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
09/04/2021
|
|
92995 |
NỆM HƠI NẰM CHỐNG LOÉT CÓ ÁP LỰC. |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
108-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đức Phương |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
92996 |
NỆM HƠI NẰM CHỐNG LOÉT CÓ ÁP LỰC. |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
011-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trang Thiết Bị Y Tế Vĩnh Phát |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
92997 |
Nệm hơi y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1004/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Paramount Bed Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
92998 |
Nêm kẽ răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
456/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Còn hiệu lực
02/04/2021
|
|
92999 |
Nêm kẽ răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
547/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Còn hiệu lực
26/04/2021
|
|
93000 |
Nệm và vỏ bọc nệm cho giường y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
09.20/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
09/04/2021
|
|