STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92991 | Thiết bị di chuyển bệnh nhân EZ Mover | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 116-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETCARE SOLUTIONS |
Còn hiệu lực 10/10/2019 |
|
92992 | Thiết bị di chuyển và hỗ trợ bệnh nhân đứng | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 116-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETCARE SOLUTIONS |
Còn hiệu lực 10/10/2019 |
|
92993 | Thiết bị di chuyển và hỗ trợ bệnh nhân đứng bằng điện | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 116-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIETCARE SOLUTIONS |
Còn hiệu lực 10/10/2019 |
|
92994 | Thiết bị diệt khuẩn không khí | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 0820CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MES-ENGINEERING VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 03/03/2020 |
|
92995 | Thiết bị dò gamma | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS | 300622/KQPL-MSC |
Còn hiệu lực 30/06/2022 |
|
|
92996 | Thiết bị dò gamma và phụ kiện trong y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN PHARMATOPES VIỆT NAM | 02-PCBPL/PHARMA-BYT |
Còn hiệu lực 22/02/2023 |
|
|
92997 | Thiết bị dò gamma và phụ kiện trong y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN PHARMATOPES VIỆT NAM | 05-PCBPL/PHARMA-BYT |
Còn hiệu lực 19/07/2023 |
|
|
92998 | Thiết bị do nhãn áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG | 66/200000006/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/04/2023 |
|
|
92999 | Thiết bị dò phóng xạ và phụ kiện trong y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN PHARMATOPES VIỆT NAM | 01-PCBPL/PHARMA-BYT |
Đã thu hồi 11/01/2023 |
|
|
93000 | Thiết bị dụng cụ phẫu thuật tim các loại | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2048 PL-TTDV | Công ty Cổ phần Thiết bị y tế Hoàng Nga |
Còn hiệu lực 17/03/2021 |
|