STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93011 |
Miếng lau tháo đế dán hậu môn nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
53/MED0919
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
14/11/2019
|
|
93012 |
Miếng lau xử lý bề mặt thiết bị y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
07/CBPL/WaveDental
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2023
|
|
93013 |
Miếng lau đầu đốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
03112022/PL-HDG
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2022
|
|
93014 |
Miếng lau đầu đốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN GIÁO DỤC VÀ CÔNG NGHỆ Y KHOA NHÂN ĐỨC |
01/PL/ND/2024
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2024
|
|
93015 |
Miếng lọc bằng nhựa dùng cho dụng cụ để hút mũi hiệu Nosefrida |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
231-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ARUM |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
93016 |
MIẾNG LÓT GIƯỜNG 60 x 180 CM, 30GSM, TRẮNG, DẠNG CUỘN, 50 MIẾNG/CUỘN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
310323-07/VP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2023
|
|
93017 |
MIẾNG LÓT GIƯỜNG 80 x 220 CM, 25GSM, TRẮNG, DẠNG CUỘN, 40 MIẾNG/ CUỘN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
310323-08/VP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2023
|
|
93018 |
Miếng lót ổ cối bán phần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021331/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2022
|
|
93019 |
Miếng lót sản phụ alpha Guard, đã tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
3110-01/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2022
|
|
93020 |
Miếng lót sản phụ Osaki |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
342022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2022
|
|