STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93031 |
Medicurtain |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2809/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Dược phẩm Kovina |
Còn hiệu lực
30/09/2019
|
|
93032 |
MEDIӦGEL Women Care |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MED NOVALIFE |
18/2024/ PLTTBYT- MED
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|
93033 |
MEDIӦGEL NAIL CARE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MED NOVALIFE |
15/2023/ PLTTBYT- MED
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2023
|
|
93034 |
Mefidex® |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
392/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2022
|
|
93035 |
MEGADUO GEL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT DƯỢC - MỸ PHẨM GAMMA |
01/2022-PLADF
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
93036 |
Mền sưởi ấm bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/180
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
93037 |
Men vi sinh kháng khuẩn dạng xịt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
623/21/170000116/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Phát triển dịch vụ và Thương mại Nhật Hàn |
Còn hiệu lực
07/09/2021
|
|
93038 |
Menocheck picoAMH Elisa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
939/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NỘI TIẾT SINH SẢN VÀ HIẾM MUỘN |
Còn hiệu lực
27/08/2020
|
|
93039 |
Mẹo hút lọc Robot Hamilton |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
261/21/170000116/PCBPL-BYT,'
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
93040 |
Mẹo lọc robot |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
262/21/170000116/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|