STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93031 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 389/21/ 170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/04/2023 |
|
|
93032 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 390/21/ 170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/04/2023 |
|
|
93033 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 449/21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/05/2023 |
|
|
93034 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 468A/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/05/2023 |
|
|
93035 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 563/ 170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/05/2023 |
|
|
93036 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 565/170000035/PVBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/05/2023 |
|
|
93037 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 385A/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/05/2023 |
|
|
93038 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 397A/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/05/2023 |
|
|
93039 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 401A/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/05/2023 |
|
|
93040 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 308/21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/05/2023 |
|