STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93041 | Thiết bị gia tốc tuyến tính năng lượng cao (High- Energy Linear Accelerators) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019568/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/11/2021 |
|
93042 | Thiết bị gia tốc tuyến tính năng lượng cao (High- Energy Linear Accelerators) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019567/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/11/2021 |
|
93043 | Thiết bị gia tốc tuyến tính năng lượng cao (High- Energy Linear Accelerators) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019564/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/11/2021 |
|
93044 | Thiết bị gia tốc tuyến tính năng lượng cao (High- Energy Linear Accelerators) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019560/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/11/2021 |
|
93045 | Thiết bị gia tốc tuyến tính năng lượng cao (High- Energy Linear Accelerators) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019559/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/11/2021 |
|
93046 | Thiết bị gia tốc tuyến tính năng lượng thấp Single/Low- Energy Linear Accelerators | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019566/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/11/2021 |
|
93047 | Thiết bị gia tốc tuyến tính năng lượng thấp: Single/Low- Energy Linear Accelerators | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019562/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/11/2021 |
|
93048 | Thiết bị giải trình tự gen | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 03/1301/MERAT-2020 | Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực 15/01/2020 |
|
93049 | Thiết bị giải trình tự gen | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 113/PLA/200000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Research Instruments Việt Nam |
Còn hiệu lực 12/05/2021 |
|
93050 | Thiết bị giảm áp - Pressure-reducer for ozone -devices | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 034-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần đầu tư y tế Thiện Mỹ |
Còn hiệu lực 20/03/2021 |
|