STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93081 | Que thử đường huyết dùng cho máy Benecheck Plus | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY | 06/2023/PLTTBYT-HH |
Còn hiệu lực 18/07/2023 |
|
|
93082 | Que thử đường huyết dùng cho máy Medismart @ Sapphire (Plus) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY | 02/25102022/BCPBL-BYT |
Còn hiệu lực 25/10/2022 |
|
|
93083 | Que thử đường huyết dùng cho máy Medismart Sapphire (Plus) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 965/170000077/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/11/2022 |
|
|
93084 | Que thử đường huyết dùng cho máy Medismart® Sapphire (Plus) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY | 05/2023/PLTTBYT-HH |
Còn hiệu lực 18/07/2023 |
|
|
93085 | Que thử đường huyết dùng cho máy đo đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 23/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Còn hiệu lực 22/03/2021 |
|
93086 | Que thử đường huyết dùng cho máy đo đường huyết | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 051121-1/HN-NINGBO/PL | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực 06/11/2021 |
|
93087 | Que thử đường huyết dùng cho máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 15/Arkray-2019/190000011/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|
93088 | Que thử đường huyết dùng để định lượng glucose | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1240/170000130/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực 18/06/2020 |
|
93089 | Que thử đường huyết eBsugar II | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 46/HLM18/170000150/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực 02/08/2019 |
|
93090 | Que thử đường huyết GBIO | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181059 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Còn hiệu lực 02/05/2020 |
|