STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93111 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm các chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG | 0001/ALLT/PLTTB_KH |
Còn hiệu lực 16/05/2022 |
|
|
93112 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm các chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC | 022/SCYTEK/PLTTB-KHITC |
Còn hiệu lực 17/08/2023 |
|
|
93113 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 0002/ARTR/PLTTB_PM |
Còn hiệu lực 19/04/2022 |
|
|
93114 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm HCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 0013/ARTR/PLTTB_PM |
Còn hiệu lực 01/06/2022 |
|
|
93115 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm HCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG | 0006/ALLT/PLTTB_KH |
Còn hiệu lực 22/06/2022 |
|
|
93116 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm Ký sinh trùng Malaria | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 0008/ARTR/PLTTB_PM |
Còn hiệu lực 30/05/2022 |
|
|
93117 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm vi khuẩn H.pylori | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG | 0007/ALLT/PLTTB_KH |
Còn hiệu lực 22/06/2022 |
|
|
93118 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm vi khuẩn H.pylori | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC | 023/SCYTEK/PLTTB-KHITC |
Còn hiệu lực 17/08/2023 |
|
|
93119 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter Pylori | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 0007/ARTR/PLTTB_PM |
Còn hiệu lực 30/05/2022 |
|
|
93120 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Dengue | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 0006/ARTR/PLTTB_PM |
Còn hiệu lực 29/04/2022 |
|