STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93171 | Que thử xét nghiệm nhanh định tính kháng nguyên Cúm A/B | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KỸ NGHỆ HOÀNG ĐẠT | 102023 |
Còn hiệu lực 23/10/2023 |
|
|
93172 | Que thử xét nghiệm nhanh định tính kháng nguyên HBsAg | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KỸ NGHỆ HOÀNG ĐẠT | 102023 |
Còn hiệu lực 23/10/2023 |
|
|
93173 | Que thử xét nghiệm nước tiểu 10 thông số | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 47/200000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/03/2022 |
|
|
93174 | Que thử xét nghiệm nước tiểu 11 thông số | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 47/200000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/03/2022 |
|
|
93175 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1546/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 04/03/2021 |
|
93176 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose (Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1745/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 12/07/2021 |
|
93177 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose (Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2003/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/10/2021 |
|
93178 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose (Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3149/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/10/2022 |
|
|
93179 | Que thử xét nghiệm định lượng Glucose (Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | 1506/2023/PL-MEDIUSA |
Còn hiệu lực 23/06/2023 |
|
|
93180 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose (tên khác: Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 49-2022/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/10/2022 |
|