STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93191 | Que thử xét nghiệm định tính Benzodiazepines (Que thử phát hiện Benzodiazepines) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 197 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/11/2022 |
|
|
93192 | Que thử xét nghiệm định tính các kháng nguyên SARS‑CoV‑2 | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2175/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/02/2022 |
|
|
93193 | Que thử xét nghiệm định tính Cocaine | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23007 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/04/2023 |
|
|
93194 | Que thử xét nghiệm định tính Cocaine (Que thử phát hiện Cocaine) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 202 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/03/2023 |
|
|
93195 | Que thử xét nghiệm định tính Ecstasy | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23007 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/04/2023 |
|
|
93196 | Que thử xét nghiệm định tính Ecstasy (Que thử phát hiện Ecstasy). Tên thương mại: Trueline™ MDMA Ecstasy Rapid Test Strip | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 204 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/04/2023 |
|
|
93197 | Que thử xét nghiệm định tính FOB | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23001 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/01/2023 |
|
|
93198 | Que thử xét nghiệm định tính hCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | 012022-APPL/170000091/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/03/2022 |
|
|
93199 | QUE THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | 142022-APPL/170000091/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 02/08/2022 |
|
|
93200 | QUE THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | 132022-APPL/170000091/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/08/2022 |
|