STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93211 |
Nẹp DCS 95 các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
247/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
93212 |
Nẹp DCS/DHS |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
052/MDN/0320
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
08/04/2020
|
|
93213 |
Nẹp DCS/DHS |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
052/MDN/0320REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
93214 |
Nẹp DHS |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
225-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Còn hiệu lực
20/04/2020
|
|
93215 |
Nẹp DHS 135 các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
248/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
93216 |
Nẹp DHS các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
01/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
93217 |
Nẹp DHS/DCS |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
813/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2023
|
|
93218 |
Nẹp dọc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020199/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Còn hiệu lực
18/03/2021
|
|
93219 |
Nẹp dọc bán động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021073/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|
93220 |
Nẹp dọc bán động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019102BS/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|