STT Tên trang thiết bị y tế Mức độ rủi ro
được phân loại
Đơn vị thực hiện phân loại Số văn bản
ban hành kết quả
phân loại
Đơn vị yêu cầu phân loại Tình trạng Thao tác
93221 Radiation Therapy Toxicity Measurement (Kit phát hiện độc tố trong điều trị xạ trị) TTBYT Loại C CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI 1137/180000028/ PCBPL-BYT CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM Còn hiệu lực
18/12/2019

93222 Ram canula dùng cho thở mũi, Nuflow TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM 20210384 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC NGUYỄN Còn hiệu lực
11/06/2021

93223 Ramukid organic foaming toothpaste TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ANFAS 01/2022/PL-ANFAS Còn hiệu lực
09/06/2022

93224 Răng giả TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH 10220717 Công ty TNHH Thiết bị Y tế MEDENT (MEDENT CO., LTD) Còn hiệu lực
02/08/2019

93225 Răng giả TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM 92/MED1018/ CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM Còn hiệu lực
16/10/2019

93226 Răng giả TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM 93/MED1018/ CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM Còn hiệu lực
16/10/2019

93227 Răng giả TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC 20181224 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG Còn hiệu lực
07/09/2020

93228 Răng giả TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC 835-ĐP/180000023/PCBPL-BYT Công ty TNHH Thiết bị Y tế Medent Còn hiệu lực
30/09/2020

93229 Răng giả TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI 2014/2020/180000028/ PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT Còn hiệu lực
01/02/2021

93230 Răng giả TTBYT Loại B CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 107/170000006/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI Còn hiệu lực
11/10/2021