STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93221 |
Nẹp dọc các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1310/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
93222 |
Nẹp dọc cổ sau |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/406
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/10/2021
|
|
93223 |
Nẹp dọc cố định |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019102BS/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|
93224 |
Nẹp dọc cố định cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
32/MED0418/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
19/08/2019
|
|
93225 |
Nẹp dọc cố định cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
32/MED0418
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/11/2021
|
|
93226 |
Nẹp dọc cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL005d/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
18/11/2019
|
|
93227 |
Nẹp dọc cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL005d/170000073/ PCBPL-BYT (cty Hoàng Lộc M.E)
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
93228 |
Nẹp dọc thẳng qua da cột sống ngực-thắt lưng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/12/176
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2024
|
|
93229 |
Nẹp dọc thay đổi đường kính từ 3.5 đến 5.5 mm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
103/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
93230 |
Nẹp dọc uốn sẵn qua da cột sống ngực lưng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/323
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/09/2021
|
|