STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93231 | Răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTALUCK | 20220516/PL-DENTTALLUCK |
Đã thu hồi 21/05/2022 |
|
|
93232 | Răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTALUCK | 20220516/PL-DENTTALLUCK |
Đã thu hồi 26/05/2022 |
|
|
93233 | Răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1540/170000077/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/07/2022 |
|
|
93234 | Răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2872A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/11/2022 |
|
|
93235 | Răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ 1988 | 04/2023/PLB-1998 |
Còn hiệu lực 26/06/2023 |
|
|
93236 | Răng giả bằng nhựa | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 280-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dentaluck |
Còn hiệu lực 29/04/2020 |
|
93237 | RĂNG GIẢ BẰNG NHỰA | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO | 02-PLTTB-BYT-DEN/2022 |
Đã thu hồi 08/09/2022 |
|
|
93238 | Răng giả bằng nhựa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO | 02-PLTTB-BYT-DEN/2022 |
Còn hiệu lực 03/10/2022 |
|
|
93239 | Răng giả bằng nhựa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN | 17031NK/NKL-PCBPL-B |
Còn hiệu lực 09/03/2023 |
|
|
93240 | Răng giả bằng nhựa bán thành phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG ACESO | 01/2022/ACESO-TTBYT |
Đã thu hồi 16/08/2022 |
|