STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93241 |
Nẹp gấp góc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
277/MKM/1021
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
93242 |
Nẹp gấp góc (125°/ 130°/ 135°/140°) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC |
TL87/170000067/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
93243 |
Nẹp gấp góc 130° (DHS) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC |
TL83/170000067/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
93244 |
Nẹp gấp góc 95° (DCS) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC |
TL83/170000067/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
93245 |
Nẹp gấp góc ZSQ02 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
211/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/08/2019
|
|
93246 |
Nẹp gấp góc ZSQ03 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
212/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/08/2019
|
|
93247 |
Nẹp ghim cố định xương sọ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018097 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
93248 |
Nẹp gối |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3777 PL-TTDV
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Fizic Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|
93249 |
Nẹp Gutter xương quay (Radial Gutter) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
184-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP MINH ANH |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
93250 |
Nẹp Gutter xương trụ (Ulnar Gutter) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
184-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP MINH ANH |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|