STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93241 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose (Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1745/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 12/07/2021 |
|
93242 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose (Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2003/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/10/2021 |
|
93243 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose (Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3149/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/10/2022 |
|
|
93244 | Que thử xét nghiệm định lượng Glucose (Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | 1506/2023/PL-MEDIUSA |
Còn hiệu lực 23/06/2023 |
|
|
93245 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose (tên khác: Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 49-2022/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/10/2022 |
|
|
93246 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose (tên khác: Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 50-2022/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/10/2022 |
|
|
93247 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose (tên khác: Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 51-2022/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/10/2022 |
|
|
93248 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose (tên khác: Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 52-2022/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/10/2022 |
|
|
93249 | Que thử xét nghiệm định lượng thời gian prothrombin | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2967/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/08/2022 |
|
|
93250 | Que thử xét nghiệm định lượng thời gian prothrombin | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3874/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/11/2023 |
|