STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93251 |
Máy đo khúc xạ tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
06/HLM21/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
15/04/2021
|
|
93252 |
Máy đo khúc xạ tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
41/120922/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2023
|
|
93253 |
Máy Đo Khúc Xạ Tự Động (Mặt Nạ Khúc Xạ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1269/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
93254 |
Máy đo khúc xạ tự động cầm tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
006-2024/AH-PL
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|
93255 |
Máy đo khúc xạ tự động cầm tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
004-2023/AH-PL
|
|
Đã thu hồi
20/04/2023
|
|
93256 |
Máy đo khúc xạ tự động cầm tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
PL07/01-2022/AHM
|
|
Đã thu hồi
12/07/2022
|
|
93257 |
Máy đo khúc xạ tự động cầm tay và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
103/170000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực
18/11/2020
|
|
93258 |
Máy đo khúc xạ tự động và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
92/170000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực
05/02/2021
|
|
93259 |
Máy đo khúc xạ tự động và độ cong giác mạc |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
CZV-LTR-TLPL-53-2024
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2024
|
|
93260 |
Máy đo khúc xạ tự động và độ cong giác mạc cùng phụ kiện |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1411/MERAT-2020
|
Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Sang |
Còn hiệu lực
19/12/2020
|
|