STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93251 |
Nẹp Gutter xương trụ (Ulnar Gutter) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
184-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP MINH ANH |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
93252 |
Nẹp hàm mặt |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/0711/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
93253 |
Nẹp hình chữ T |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
051/MDN/0320
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
08/04/2020
|
|
93254 |
Nẹp hình lá kết hợp đầu dưới xương chày |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
267/MKM/0821
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|
93255 |
Nẹp hỗ trợ chức năng y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
469/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2024
|
|
93256 |
Nẹp Hơi (Air cast) dài |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
097-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Hiển Minh |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
93257 |
Nẹp hơi cổ chân dài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
02/PL-GH
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
93258 |
Nẹp hơi cổ chân ngắn |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
097-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Hiển Minh |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
93259 |
Nẹp hơi cổ chân ngắn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
02/PL-GH
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
93260 |
Nẹp hơi hỗ trợ cổ tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181313-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|