STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93261 | Que thử xét nghiệm định tính hCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23001 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/01/2023 |
|
|
93262 | Que thử xét nghiệm định tính hCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | 003/KQPL-VM |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
93263 | QUE THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG (DẠNG BÚT) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | 172022-APPL/170000091/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/10/2022 |
|
|
93264 | Que thử xét nghiệm định tính hCG (Que thử phát hiện thai sớm) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TITAN GROUP | 01-22/TITAN |
Còn hiệu lực 24/03/2022 |
|
|
93265 | Que thử xét nghiệm định tính hCG (Que thử thai nhanh) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT | 01/2022/KQPLTTBYT-TP |
Còn hiệu lực 14/11/2022 |
|
|
93266 | Que thử xét nghiệm định tính hCG (Que thử phát hiện thai sớm) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN PSC HÀ NỘI | 01-22/2022/PSC |
Còn hiệu lực 24/03/2022 |
|
|
93267 | Que thử xét nghiệm định tính HCG (Que thử thai phát hiện sớm) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | 02CBB/CAOSU |
Còn hiệu lực 03/02/2023 |
|
|
93268 | Que thử xét nghiệm định tính HCG (Que thử thai phát hiện sớm) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | 06/2023/PLTTBYT-CPV |
Còn hiệu lực 26/09/2023 |
|
|
93269 | Que thử xét nghiệm định tính HCG (Que thử thai phát hiện sớm) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | 07/2023/PLTTBYT-CPV |
Còn hiệu lực 21/11/2023 |
|
|
93270 | Que thử xét nghiệm định tính hCG trong nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | 01-1603PL/2023/MEDAZ |
Còn hiệu lực 16/03/2023 |
|