STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93271 |
Miếng dán mụn Skin1004 Spot Cover Patch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MỸ PHẨM QUỐC TẾ THÙY DUNG |
01/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
93272 |
Miếng dán ngăn ngừa và điều trị sẹo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI THUẬN PHÁT |
0222-03/ĐTP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/04/2022
|
|
93273 |
Miếng dán ngoài da First go |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
420/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÂN ĐỨC |
Còn hiệu lực
08/04/2021
|
|
93274 |
Miếng dán ngoài da First go |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
925/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÂN ĐỨC |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
93275 |
Miếng dán ngoài da PLASTER |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3181-23PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DHK |
Còn hiệu lực
22/05/2020
|
|
93276 |
Miếng dán ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-010/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
93277 |
Miếng dán ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-087/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
07/06/2021
|
|
93278 |
Miếng dán ngực ASHERMAN CHEST SEAL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-007a/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty CP Trang Thiết Bị Y Tế Trọng Tín |
Đã thu hồi
27/06/2019
|
|
93279 |
Miếng dán ngực ASHERMAN CHEST SEAL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-007b/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
27/06/2019
|
|
93280 |
Miếng dán nóng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2204/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|