STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93291 |
Mô tơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
578/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/12/2019
|
|
93292 |
Mô tơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
578/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/12/2019
|
|
93293 |
Mô tơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
578/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/12/2019
|
|
93294 |
Mô tơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
578/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/12/2019
|
|
93295 |
Mô tơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
578/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/12/2019
|
|
93296 |
Mô tơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
578/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/12/2019
|
|
93297 |
Mô tơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
578/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/12/2019
|
|
93298 |
Mô tơ hai tay khoan nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
34/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
20/01/2021
|
|
93299 |
Mô tơ mài |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
634/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
18/01/2021
|
|
93300 |
Mô tơ máy khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
520/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/12/2019
|
|