STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93301 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2204/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|
93302 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1039/190000031/PCBPL-BYT
|
Nhà máy sản xuất Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|
93303 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VINAMAX |
03/2023/BPL-VINAMAX
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2023
|
|
93304 |
MIẾNG DÁN HẠ SỐT (COOLING PATCH) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0663PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XNK DƯỢC MỸ PHẨM VINSHINE |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
93305 |
Miếng dán hạ sốt COOL PATCH |
TTBYT Loại A |
NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN |
196/170000116/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
93306 |
Miếng dán hạ sốt Cooltana |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
35/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
93307 |
MIẾNG DÁN HẠ SỐT DÀNH CHO NGƯỜI LỚN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
03/2023/TTBYT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
93308 |
MIẾNG DÁN HẠ SỐT DÀNH CHO NGƯỜI LỚN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
03/2024/TTBYT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
26/02/2024
|
|
93309 |
MIẾNG DÁN HẠ SỐT DÀNH CHO NGƯỜI TRẺ EM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
04/2023/TTBYT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2023
|
|
93310 |
Miếng dán hạ sốt DP Cool |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
41/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|