STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93321 |
MIẾNG DÁN VẾT THƯƠNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HUY HOÀNG |
004/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
93322 |
Miếng dán vết thương |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
386.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
93323 |
Miếng dán vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
378 /180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH |
Còn hiệu lực
29/09/2019
|
|
93324 |
Miếng dán vết thương |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
447.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
11/09/2021
|
|
93325 |
Miếng dán vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HUY HOÀNG |
001/2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2024
|
|
93326 |
Miếng dán vết thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210045 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
28/01/2021
|
|
93327 |
Miếng dán vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
12521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SUN MEDICAL |
Còn hiệu lực
28/01/2021
|
|
93328 |
Miếng dán vết thương collagen- HealiAid |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GLOBAL |
03/VBPL-DPGLOBAL
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2023
|
|
93329 |
Miếng dán vết thương collagen- HealiAid |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GLOBAL |
03/VBPB-DPGLOBAL
|
|
Đã thu hồi
26/10/2023
|
|
93330 |
Miếng dán vết thương dẫn lưu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ SINYMED |
01-2023/KQPL-YTSN
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2023
|
|