STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93331 |
Nẹp khóa dùng cho phẫu thuật gãy xương |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
224-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2023
|
|
93332 |
Nẹp khóa dùng cho phẫu thuật gãy xương |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
224-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2023
|
|
93333 |
Nẹp khóa gấp góc (125°/130°/135°/140°) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC |
TL87/170000067/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
93334 |
Nẹp khóa gấp góc 130° (DHS) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC |
TL83/170000067/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
93335 |
Nẹp khóa gấp góc 95° (DCS) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC |
TL83/170000067/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
93336 |
Nẹp khóa giữa xương đòn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
04/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
93337 |
Nẹp khóa gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TÂM |
01/2023/BPL-THANHTAM
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2023
|
|
93338 |
Nẹp khóa hai cột đầu dưới xương quay mặt trong |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0611/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
93339 |
Nẹp khóa hai cột đầu dưới xương quay mặt trong |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0811/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
93340 |
Nẹp khóa hành xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-406-2018/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|