STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93341 |
Miếng dán say tàu xe |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3094 PL-TTDV
|
Công ty TNHH IGG Việt Nam |
Đã thu hồi
22/12/2019
|
|
93342 |
Miếng dán say xe |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2204/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|
93343 |
Miếng dán say xe |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3095 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Igg Việt Nam |
Còn hiệu lực
22/12/2019
|
|
93344 |
Miếng dán say xe GOGO-PATCH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2204/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|
93345 |
Miếng dán say xe KOSA-PATCH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2204/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|
93346 |
Miếng dán Silicon |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191461 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
93347 |
Miếng dán Silicon Gel trị sẹo lồi (bán thành phẩm) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
268-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT (CPT Sutures Co., Ltd.) |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|
93348 |
Miếng dán silicon điều trị sẹo |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2566 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HANSBIOMED VIETNAM |
Còn hiệu lực
26/07/2019
|
|
93349 |
Miếng dán silicone mờ sẹo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
06.24/BPLA-KM
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2024
|
|
93350 |
Miếng dán silicone mờ sẹo |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
625.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|