STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93351 |
Mỏ vịt khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
002/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam |
Còn hiệu lực
02/03/2020
|
|
93352 |
Mỏ vịt khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
91.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|
93353 |
Mỏ Vịt Khám Phụ Khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2190A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MED-LIFE |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
93354 |
Mỏ vịt khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
112/170000086/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
93355 |
Mỏ vịt khám phụ khoa (Disposable Vaginal Speculum) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
33/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
93356 |
Mỏ vịt nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
29/09/2021
|
|
93357 |
Mỏ vịt nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
93358 |
MỎ VỊT PHỤ KHOA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
204/CBPLA-TTB
|
CÔNG TY TNHH LẠC VIỆT |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
93359 |
Mỏ vịt phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG SƠN |
07023
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2023
|
|
93360 |
Mỏ vịt, van âm đạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191431 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN LONG |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|