STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93351 |
Nẹp khóa lồi cầu ngón nhỏ 2.0 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
210/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/09/2019
|
|
93352 |
Nẹp khóa lòng máng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
131/MKM/0920
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
09/09/2020
|
|
93353 |
Nẹp khóa lòng máng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0611/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
93354 |
Nẹp khóa lòng máng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0811/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
93355 |
Nẹp khóa lòng máng 1/3 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
131/MKM/0920-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
25/11/2021
|
|
93356 |
Nẹp khóa lòng máng 1/3 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC |
TL83/170000067/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
93357 |
Nẹp khóa lòng máng 1/3 Titanium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
069/MKM/0420-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
25/11/2021
|
|
93358 |
Nẹp khóa lòng máng Titanium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
069/MKM/0420
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
05/04/2020
|
|
93359 |
Nẹp khóa mắc xích thẳng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0372/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực
13/11/2021
|
|
93360 |
Nẹp khóa mặt bên xương chày (trái, phải) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC |
TL87/170000067/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|