STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93371 |
Miếng vá khuyết sọ titan (lưới vá sọ titan) |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1371/1PL-TTDV
|
Cty TNHH MKMED Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/05/2020
|
|
93372 |
Miếng vá mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1079/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
93373 |
Miếng vá mạch máu nhân tạo (mạch máu nhân tạo) loại ống thẳng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CRYOLIFE VIỆT NAM |
CVN_PL01
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2022
|
|
93374 |
Miếng vá mạch máu nhân tạo ePTFE - Fabrics |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DK MEDICAL |
14/170000124/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DK Medical |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
93375 |
Miếng vá mạch máu nhân tạo ePTFE – Felt Pledgets |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DK MEDICAL |
06/170000124/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DK Medical |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
93376 |
Miếng vá mạch máu nhân tạo ePTFE – Felts |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DK MEDICAL |
15/170000124/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DK Medical |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
93377 |
Miếng vá mạch máu nhân tạo phủ ePTFE |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DK MEDICAL |
310823/KQPL-DKM
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2023
|
|
93378 |
Miếng vá màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
611/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2024
|
|
93379 |
Miếng vá màng cứng |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3302CL8/6/2020 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
93380 |
Miếng vá màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
260/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2023
|
|