STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93381 |
Miếng dán mụn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ LIÊN Á CHÂU |
01/2024/LAC-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
93382 |
Miếng dán mụn |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG |
012024/CBPL-ĐTP
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2024
|
|
93383 |
Miếng dán mụn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PICARE VIET NAM |
01:2024/PL-PICAREVN
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2024
|
|
93384 |
Miếng Dán Mụn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021606/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2023
|
|
93385 |
Miếng dán mụn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MỸ PHẨM QUỐC TẾ THÙY DUNG |
02/TTBYT-TDIC
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
93386 |
Miếng dán mụn DermaAngel (Không tiệt trùng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SOCIAL BELLA VIỆT NAM |
01/2022/BELLA-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2022
|
|
93387 |
Miếng dán mụn DermaAngel Plus (Không tiệt trùng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SOCIAL BELLA VIỆT NAM |
01/2023/BELLA-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2023
|
|
93388 |
Miếng dán mụn Nexcare |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181343-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2024
|
|
93389 |
Miếng dán mụn Skin1004 Spot Cover Patch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MỸ PHẨM QUỐC TẾ THÙY DUNG |
01/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
93390 |
Miếng dán ngăn ngừa và điều trị sẹo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI THUẬN PHÁT |
0222-03/ĐTP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/04/2022
|
|