STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93391 |
Nẹp khóa nén ép các loại |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/12/675
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
93392 |
Nẹp khóa nén ép các loại |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/12/674
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
93393 |
Nẹp khóa nén ép Metaphyseal - II |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
72/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/09/2019
|
|
93394 |
Nẹp khóa nén ép Metaphyseal 3.5 các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
182/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/09/2019
|
|
93395 |
Nẹp khóa nén ép Metaphyseal 3.5/4.5 các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
183/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/09/2019
|
|
93396 |
Nẹp khóa nén ép mõm khuỷu - III |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
55/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/09/2019
|
|
93397 |
Nẹp khóa nén ép mõm khuỷu 3.5 các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
256/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
93398 |
Nẹp khóa nén ép mõm khuỷu 3.5 các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
257/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
93399 |
Nẹp khóa nén ép tái tạo xương đòn 3.5 các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
199/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/09/2019
|
|
93400 |
Nẹp khóa nén ép tái tạo xương đòn 3.5 các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
200/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/09/2019
|
|