STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93411 |
Miếng dán điều khiển |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
481.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
93412 |
Miếng dán điều khiển |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
481.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
93413 |
Miếng dán điều khiển |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
481.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
93414 |
Miếng dán định vị |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0266/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2023
|
|
93415 |
Miếng dán đo nhiệt độ và phụ kiện - Fever Scout™ |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
231-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ IPARAMED |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
93416 |
Miếng dán đo nhịp tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IPARAMED |
010223/IP/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2023
|
|
93417 |
Miếng dán đo nhịp tim và nhịp thở kèm phụ kiện - Continuous ECG Recorder |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
231-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ IPARAMED |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
93418 |
Miếng Dán Đo Điện Tâm Đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1980/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG ƯƠNG QUẢNG NAM |
Còn hiệu lực
03/12/2020
|
|
93419 |
Miếng dán đuổi muỗi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN FOBELIFE |
01/VBPL-FL
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
93420 |
Miếng dính bảo vệ mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181017 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ACM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/04/2020
|
|