STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93451 |
Nẹp khóa nén xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0911/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
93452 |
Nẹp khóa ốp chữ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0611/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
93453 |
Nẹp khóa ốp chữ L |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0611/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
93454 |
Nẹp khóa ốp lồi cầu chữ L |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0811/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
93455 |
Nẹp khóa ốp lồi cầu chữ L |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0911/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
93456 |
Nẹp khóa PHILOS |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-550-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
93457 |
Nẹp khóa quanh khớp đầu trên xương cánh tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0611/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
93458 |
Nẹp khóa quanh khớp đầu trên xương cánh tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0811/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
93459 |
Nẹp khóa Strut 1.5 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
226/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/09/2019
|
|
93460 |
Nẹp khóa tái tạo mắt xích các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
193/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/09/2019
|
|