STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93461 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
288 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BIOFARM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
93462 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1883/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
93463 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
02/2022/PLLB-TL
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2022
|
|
93464 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ PHƯƠNG NAM |
01/PN-IB/2022
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2022
|
|
93465 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
204-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Dược Và Vật Tư Y Tế Bình Thuận |
Còn hiệu lực
17/08/2019
|
|
93466 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2895A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
93467 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TIÊU CHUẨN G7 |
01/2024/G7-BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
93468 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SIÊU THANH |
01/2022/PL-ST
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
93469 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SIÊU THANH |
02/2022/PL-ST
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
93470 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ROBUST |
01/2022/ROBUST-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|