STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93471 |
Nẹp khóa xương cánh tay giữa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0911/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
93472 |
Nẹp khóa xương cánh tay với giá đỡ bên |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0711/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
93473 |
Nẹp khóa xương cánh tay với giá đỡ bên |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0811/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
93474 |
Nẹp khóa xương cánh tay đa góc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0611/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
93475 |
Nẹp khóa xương cánh tay đa góc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0811/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
93476 |
Nẹp khóa xương chày |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0711/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
93477 |
Nẹp khóa xương chày |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0911/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
93478 |
Nẹp khóa xương gót |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
099/MKM/0520
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
20/05/2020
|
|
93479 |
Nẹp khóa xương gót |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
099/MKM/0520-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
93480 |
Nẹp khóa xương gót chân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-409-2018/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|