STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93471 |
Miếng lau dụng cụ nha khoa và phụ kiện (hộp/bình chứa). |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
255/ 21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/09/2022
|
|
93472 |
MIẾNG LAU JOYDROPS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021241/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NANO HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
93473 |
Miếng lau Joydrops |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1468/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NANO HOÀNG LONG |
Đã thu hồi
16/10/2020
|
|
93474 |
MIẾNG LAU JOYDROPS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2009/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NANO HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực
21/01/2021
|
|
93475 |
Miếng lau tháo đế dán hậu môn nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
53/MED0919
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
14/11/2019
|
|
93476 |
Miếng lau xử lý bề mặt thiết bị y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
07/CBPL/WaveDental
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2023
|
|
93477 |
Miếng lau đầu đốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN GIÁO DỤC VÀ CÔNG NGHỆ Y KHOA NHÂN ĐỨC |
01/PL/ND/2024
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2024
|
|
93478 |
Miếng lau đầu đốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
03112022/PL-HDG
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2022
|
|
93479 |
Miếng lọc bằng nhựa dùng cho dụng cụ để hút mũi hiệu Nosefrida |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
231-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ARUM |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
93480 |
MIẾNG LÓT GIƯỜNG 60 x 180 CM, 30GSM, TRẮNG, DẠNG CUỘN, 50 MIẾNG/CUỘN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
310323-07/VP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2023
|
|