STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93491 |
Nẹp khóa xương đòn chữ S |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
27032024/GA-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2024
|
|
93492 |
Nẹp khóa xương đòn chữ S 3.5 các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
218/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/09/2019
|
|
93493 |
Nẹp khóa xương đòn chữ S 3.5 các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
219/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/09/2019
|
|
93494 |
Nẹp khóa xương đòn chữ S 3.5 các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/18
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/10/2021
|
|
93495 |
Nẹp khóa xương đòn có móc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
64/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/09/2019
|
|
93496 |
Nẹp khóa xương đòn có móc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0365/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực
13/11/2021
|
|
93497 |
Nẹp khóa xương đòn có móc (trái, phải) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC |
TL83/170000067/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
93498 |
Nẹp khóa xương đòn Titanium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
072/MKM/0420
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
05/04/2020
|
|
93499 |
Nẹp khóa xương đòn Titanium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
072/MKM/0420-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
93500 |
Nẹp khóa xương đòn trước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
105/MKM/0520
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Danh |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|