STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93501 |
Nẹp khóa xương đòn trước Titanium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
226/MKM/1220
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
24/12/2020
|
|
93502 |
Nẹp khóa xương đòn đầu ngoài |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0711/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
93503 |
Nẹp khóa xương đòn đầu ngoài |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0911/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
93504 |
Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương quay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0611/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
93505 |
Nẹp khóa đa hướng, vít khóa, vít nén ép |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
233/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/08/2019
|
|
93506 |
Nẹp khóa đa hướng, vít khóa, vít nén ép |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
234/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/08/2019
|
|
93507 |
Nẹp khóa đa hướng, vít khóa, vít nén ép |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
235/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/08/2019
|
|
93508 |
Nẹp khóa đa hướng, vít khóa, vít nén ép |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
237/MED0918/(1)
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/08/2019
|
|
93509 |
Nẹp khóa đa hướng, vít khóa, vít nén ép |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
238/MED0918/(1)
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/08/2019
|
|
93510 |
Nẹp khóa đa hướng, vít khóa, vít nén ép |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
239/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/08/2019
|
|