STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93501 |
Móc vén gân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
21/PL
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2022
|
|
93502 |
Móc vòng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2712 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
93503 |
Móc đánh dấu |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
009-2022/PL-ART
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2022
|
|
93504 |
Móc đánh dấu (Marking Hooks) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MARA |
0035-2020/PL-MARA
|
Văn phòng đại diện Arthrex Singapore, PTE., LTd tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
08/12/2020
|
|
93505 |
Móc định vị kim sinh thiết chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
07/2023/PLTTBYT-ATC
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2023
|
|
93506 |
Móc định vị kim sinh thiết chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
08/2023/PLTTBYT-ATC
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2023
|
|
93507 |
Móc định vị kim sinh thiết chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
12/2023/PLTTBYT-ATC
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2023
|
|
93508 |
Móc đốt phẫu thuật nội soi đơn cực và lưỡng cực, các loại, các cỡ. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
1210/DND-2023/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
93509 |
Móc đốt đơn cực |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181674 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO TÍN |
Còn hiệu lực
04/05/2021
|
|
93510 |
Móc đúc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Z |
01/2024/DVZ-PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2024
|
|