STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93511 |
Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ASIATECH VIỆT NAM |
029-21/170000152/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y tế Toàn Cầu |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
93512 |
Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ DƯỢC PHẨM TIẾN PHÁT |
01/PL/2024/TP
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2024
|
|
93513 |
Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TC001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN CẦU |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
93514 |
Máy đo nhịp tim thai nhi (Doppler) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
13-VT/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2022
|
|
93515 |
Máy đo nhịp tim và nồng độ oxy |
TTBYT Loại C |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
02/ 2022-BJC/TA-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2022
|
|
93516 |
Máy đo nhịp tim và nồng độ oxy |
TTBYT Loại C |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
02/2022-BJC/TA-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2022
|
|
93517 |
Máy đo nhịp tim và nồng độ oxy trong máu. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018227 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
93518 |
Máy đo nhịp tim và nồng độ Oxy Maxcare Max104 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
261/BJC-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần sản xuất và dịch vụ Tràng An tại Bắc Ninh |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
93519 |
Máy đo niệu dòng đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIMAI VIỆT NAM |
04.2024/PL-SIMAI
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
93520 |
Máy đo niệu dòng đồ |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
51/170000001/PCBPL-BYT (2020)
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|