STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93521 |
Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay (trái, phải) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC |
TL87/170000067/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
93522 |
Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay (trái, phải) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC |
TL83/170000067/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
93523 |
Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay Titanium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
080/MKM/0420
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Danh |
Còn hiệu lực
13/04/2020
|
|
93524 |
Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay Titanium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
080/MKM/0420-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
93525 |
Nẹp khóa đầu dưới xương chày |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-143-2020/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
26/05/2020
|
|
93526 |
Nẹp khóa đầu dưới xương chày |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-63-2021/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
93527 |
Nẹp khóa đầu dưới xương chày |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
263/MKM/0821
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
93528 |
Nẹp khóa đầu dưới xương chày |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0711/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
93529 |
Nẹp khóa đầu dưới xương chày |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0911/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
93530 |
Nẹp khóa đầu dưới xương chày |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0911/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|