STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93531 |
Nẹp khóa đầu dưới xương chày |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC |
TL47/170000067/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
93532 |
Nẹp khóa đầu dưới xương chày có chốt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0811/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
93533 |
Nẹp khóa đầu dưới xương chày có chốt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0911/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
93534 |
Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt ngoài |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0363/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực
13/11/2021
|
|
93535 |
Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt ngoài |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0364/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực
13/11/2021
|
|
93536 |
Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0362/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực
13/11/2021
|
|
93537 |
Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trước ngoài |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0811/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
93538 |
Nẹp khóa đầu dưới xương chày Titanium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
083/MKM/0420
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Danh |
Còn hiệu lực
15/04/2020
|
|
93539 |
Nẹp khóa đầu dưới xương chày Titanium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
083/MKM/0420-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
93540 |
Nẹp khóa đầu dưới xương chày trái phải |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
098/MKM/0520
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
20/05/2020
|
|