STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93541 |
Miếng dán vô trùng thay chỉ khâu |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
11/2022/HCP-PL
|
|
Đã thu hồi
30/11/2022
|
|
93542 |
Miếng dán y tế chống loét |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-019-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
02/07/2021
|
|
93543 |
Miếng dán y tế-khâu vết thương DERMACLIP |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2957 PL
|
CÔNG TY TNHH CND PHARM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
93544 |
Miếng dán đĩa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181733 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
93545 |
Miếng dán đĩa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181733/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
13/08/2021
|
|
93546 |
Miếng dán đĩa PCR |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2411/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
93547 |
MIẾNG DÁN ĐĨA PCR 96 GIẾNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
04/2022/TBR-KQPL
|
|
Đã thu hồi
31/08/2022
|
|
93548 |
MIẾNG DÁN ĐĨA PCR 96 GIẾNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
04/2022/TBR-KQPL
|
|
Đã thu hồi
01/09/2022
|
|
93549 |
Miếng dán đĩa và túi thải của máy định danh vi khuẩn CT/GC và virus HPV |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220920-02.WHC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2022
|
|
93550 |
Miếng dán điện cực |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
041-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Phòng Khám Gia Đình Thành Phố HCM |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|