STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93541 |
Nẹp khóa đầu dưới xương mác |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0373/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực
13/11/2021
|
|
93542 |
Nẹp khóa đầu dưới xương mác |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0611/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
93543 |
Nẹp khóa đầu dưới xương mác |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0811/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
93544 |
Nẹp khóa đầu dưới xương mác mặt bên 2.7/3.5 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
174/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/09/2019
|
|
93545 |
Nẹp khóa đầu dưới xương mác mặt bên 2.7/3.5 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
175/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/09/2019
|
|
93546 |
Nẹp khóa đầu dưới xương quay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
123/MKM/0720
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
24/08/2020
|
|
93547 |
Nẹp khóa đầu dưới xương quay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
123/MKM/0720-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
93548 |
Nẹp khóa đầu dưới xương quay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC |
TL83/170000067/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
93549 |
Nẹp khóa đầu dưới xương quay chữ T |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
125/MKM/0820
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
24/08/2020
|
|
93550 |
Nẹp khóa đầu dưới xương quay mặt trong |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0611/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|