STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93571 |
Môi trường nuôi cấy tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2715A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
93572 |
Môi trường nuôi cấy tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
008-2022/CBPL-SR
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2022
|
|
93573 |
Môi Trường Nuôi Cấy Tế Bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
129/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2023
|
|
93574 |
Môi trường nuôi cấy tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
013-2023/CBPL-SR
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2023
|
|
93575 |
Môi trường nuôi cấy tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
02/2023/PL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
93576 |
MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY TẾ BÀO (FERTICULT TM MINERAL OIL) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
221020/22/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2022
|
|
93577 |
Môi trường nuôi cấy tế bào METHOCULT H4434 đã điều chế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
BG001c/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
93578 |
Môi trường nuôi cấy tinh trùng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
17-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
22/07/2022
|
|
93579 |
Môi trường nuôi cấy tinh trùng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
33-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2022
|
|
93580 |
Môi trường nuôi cấy trong hỗ trợ sinh sản |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3625S PL-TTDV-170000027/PCBPL
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực
05/07/2021
|
|