STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93581 |
Môi trường chuẩn bị sẵn |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220614-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
93582 |
Môi trường chuẩn bị sẵn để xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
03/2022/170000087/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
22/08/2022
|
|
93583 |
Môi trường chuẩn bị sẵn để xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
03/2022/170000087/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2022
|
|
93584 |
Môi trường chuẩn bị tinh trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1583 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
93585 |
Môi trường chuẩn bị tinh trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2487A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
93586 |
Môi trường chuyên chở |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
02/2023/PL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
93587 |
Môi trường chuyên chở UTM (Universal Transport Medium) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
328/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
93588 |
Môi trường chuyển phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
391/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Còn hiệu lực
15/06/2020
|
|
93589 |
Môi trường chuyển phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1980/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
93590 |
Môi trường chuyển phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2883A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|