STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93601 |
Nẹp khóa đầu trên xương quay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-65-2021/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
93602 |
Nẹp khóa đầu trên xương tay trụ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0711/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
93603 |
Nẹp khóa đầu trên xương tay trụ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0911/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
93604 |
Nẹp khóa đầu trên xương trụ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
132/MKM/0920
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
09/09/2020
|
|
93605 |
Nẹp khóa đầu trên xương trụ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
132/MKM/0920-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
93606 |
Nẹp khóa đầu trên xương trụ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
122/DA-MKM/22
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2022
|
|
93607 |
Nẹp khóa đầu trên xương đòn mặt trước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-185-2020/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
11/06/2020
|
|
93608 |
Nẹp khóa đầu trên xương đòn mặt trước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-68-2021/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
93609 |
Nẹp khóa đầu trên xương đùi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
044/MKM/0320
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
04/04/2020
|
|
93610 |
Nẹp khóa đầu trên xương đùi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0356/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực
13/11/2021
|
|