STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93611 |
Máy đo huyết áp người lớn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
204-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Dược Và Vật Tư Y Tế Bình Thuận |
Còn hiệu lực
17/08/2019
|
|
93612 |
Máy đo huyết áp người lớn ALPK2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
11 /170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
93613 |
Máy đo huyết áp OMRON HEM 7600 Series |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
518.21/180000026/PCBPL-BYT
|
TRƯƠNG HOÀNG PHÚC |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
93614 |
Máy đo huyết áp SATON |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
129.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRẦN HOÀNG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/05/2021
|
|
93615 |
Máy đo huyết áp sóng xung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GRASSLAND VIETNAM |
04.2022 – PLTTBYT/GRASSLAND
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2022
|
|
93616 |
Máy đo huyết áp sóng xung cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GRASSLAND VIETNAM |
03.2022 – PLTTBYT/GRASSLAND
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2022
|
|
93617 |
Máy đo huyết áp sóng xung tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GRASSLAND VIETNAM |
05.2022 – PLTTBYT/GRASSLAND
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2022
|
|
93618 |
Máy đo huyết áp thủy ngân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
02/2022/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2022
|
|
93619 |
Máy đo huyết áp trẻ em |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
041-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2024
|
|
93620 |
Máy đo huyết áp trẻ em |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
204-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Dược Và Vật Tư Y Tế Bình Thuận |
Còn hiệu lực
17/08/2019
|
|