STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93641 |
Nẹp lòng máng 1/3 dùng vít 3.5 mm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
022REV/MDN/0121
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
93642 |
Nẹp lòng máng 3.5 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
243/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
93643 |
Nẹp lưng cao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
02/PL-GH
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
93644 |
NẸP LƯNG CAO - ĐAI CỘT SỐNG THẮT LƯNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
93645 |
Nẹp lưng Smartspine LSO |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
01/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Otto Bock Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/01/2020
|
|
93646 |
Nẹp mâm chày L |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
225-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Còn hiệu lực
20/04/2020
|
|
93647 |
Nẹp Mandi3D |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
563.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TẦM NHÌN 3 CHIỀU |
Còn hiệu lực
12/10/2020
|
|
93648 |
Nẹp mắt cá chân Malleo Direxa Stirrup |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
01/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Otto Bock Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/01/2020
|
|
93649 |
Nẹp mắt xích |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
060/MKM/0320
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
08/04/2020
|
|
93650 |
Nẹp mắt xích |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
225-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Còn hiệu lực
20/04/2020
|
|