STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93641 |
Máy đo huyết áp tự động (bao gồm: vòng bít, dây cáp, nguồn điện và phụ kiện) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00239/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHILIPS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
93642 |
Máy đo huyết áp tự động (dạng để bàn) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
697-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2023
|
|
93643 |
Máy đo huyết áp tự động bắp tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191583 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ |
Còn hiệu lực
24/04/2020
|
|
93644 |
Máy đo huyết áp tự động bắp tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200467 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ |
Còn hiệu lực
27/08/2020
|
|
93645 |
Máy đo huyết áp tự động bắp tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210763-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thương mại và đầu tư Gia Vũ |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
93646 |
Máy đo huyết áp tự động cổ tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
OMRON-VBPL20230602
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|
93647 |
Máy đo huyết áp tự động InBody BPBIO320 |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
167-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Medisol |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
93648 |
Máy đo huyết áp tự động Kenz AC-05P |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
130123/TBA
|
|
Còn hiệu lực
13/01/2023
|
|
93649 |
Máy đo huyết áp tự động loại bắp tay |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
22.01/QĐ-MAI-PIK/BPM
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2024
|
|
93650 |
Máy đo huyết áp tự động OMRON |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1751/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Omron Healthcare Manufacturing Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/08/2019
|
|