STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93671 |
Môi trường nuôi cấy phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TA011/170000073/ PCBPL-BYT (môi trường cấy phôi)
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực
28/10/2020
|
|
93672 |
Môi trường nuôi cấy phôi |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
21-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
26/07/2022
|
|
93673 |
Môi trường nuôi cấy phôi |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
37-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2022
|
|
93674 |
Môi trường nuôi cấy phôi GM501 Cult with Gentamicin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
12.2-1218ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Đã thu hồi
04/06/2021
|
|
93675 |
Môi trường nuôi cấy phôi liên tục hệ đơn bước |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
569 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
07/12/2019
|
|
93676 |
Môi trường nuôi cấy phôi liên tục hệ đơn bước |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
358/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
04/06/2020
|
|
93677 |
Môi trường nuôi cấy phôi liên tục hệ đơn bước |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
391/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Còn hiệu lực
15/06/2020
|
|
93678 |
Môi trường nuôi cấy phôi liên tục hệ đơn bước |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1980/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
93679 |
Môi trường nuôi cấy phôi liên tục hệ đơn bước |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2250/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
93680 |
Môi trường nuôi cấy phôi liên tục hệ đơn bước |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
2251/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|