STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93691 |
Mỡ thoa trực tràng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191500 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE |
Còn hiệu lực
10/12/2019
|
|
93692 |
Mỡ thoa trực tràng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210095 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SERVIER (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
08/02/2021
|
|
93693 |
Mỡ thoa trực tràng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190873 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN EGIS PHARMACEUTICALS PRIVATE LIMITED COMPANY TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
93694 |
Mỡ thoa trực tràng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181517 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH TIẾN |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
93695 |
Mô tơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
578/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/12/2019
|
|
93696 |
Mô tơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
578/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/12/2019
|
|
93697 |
Mô tơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
578/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/12/2019
|
|
93698 |
Mô tơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
578/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/12/2019
|
|
93699 |
Mô tơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
578/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/12/2019
|
|
93700 |
Mô tơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
578/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/12/2019
|
|