STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93721 |
Nẹp Thun pennes |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
097-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Hiển Minh |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
93722 |
Nẹp thun vải gót |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
097-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Hiển Minh |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
93723 |
Nẹp tiêu chuẩn, nẹp đầu trên xương đùi II |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
44/MED1019
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
93724 |
Nẹp Titan |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1784/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
05/10/2019
|
|
93725 |
Nẹp titan các cỡ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
39.23CVPL.Agomed
|
|
Đã thu hồi
22/02/2023
|
|
93726 |
Nẹp titan các cỡ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
47.23CVPL.Agomed
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2023
|
|
93727 |
Nẹp titan các loại |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
36.23CVPL.Antonhipp
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2023
|
|
93728 |
Nẹp tre cẳng chân |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
097-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Hiển Minh |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
93729 |
Nẹp tre cánh tay |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
097-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Hiển Minh |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
93730 |
Nẹp tre đùi |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
097-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Hiển Minh |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|