STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93741 |
Nẹp vải mắt cá cổ chân |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
097-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Hiển Minh |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
93742 |
Nẹp vai size L, hàng mới 100% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
123-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Thương Mại- Dịch Vụ- Xuất Nhập Khẩu Viên Phát |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
93743 |
Nẹp vai size M, hàng mới 100% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
123-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Thương Mại- Dịch Vụ- Xuất Nhập Khẩu Viên Phát |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
93744 |
Nẹp vai size S, hàng mới 100% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
123-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Thương Mại- Dịch Vụ- Xuất Nhập Khẩu Viên Phát |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
93745 |
Nẹp vai size XL, hàng mới 100% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
123-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Thương Mại- Dịch Vụ- Xuất Nhập Khẩu Viên Phát |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
93746 |
Nẹp vít và thanh dọc cột sống lưng (Nerox Spinal Stabilization Screw & Rod Systems) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH Y TẾ CHẤN PHONG |
01/2022/KQPL-CP
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
93747 |
Nẹp vít chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THT |
20230302/PL-THT-BU
|
|
Còn hiệu lực
07/01/2024
|
|
93748 |
Nẹp vít chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THT |
20230302/PL-THT-IRE
|
|
Còn hiệu lực
07/01/2024
|
|
93749 |
Nẹp vít cố định cột sống, đĩa đệm cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
04/2023HME/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2023
|
|
93750 |
Nẹp vít cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH |
01/05-2022
|
|
Còn hiệu lực
10/09/2022
|
|